Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
垂線 すいせん
đường thẳng đứng
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
垂井式アクセント たるいしきアクセント
Tarui accent, used in the Kinki region and parts of Hokuriku
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
懸垂線 けんすいせん
dây xích, móc xích, tiếp nối nhau
垂直線 すいちょくせん
新線 しんせん
tuyến mới