新型うつ
しんがたうつ「TÂN HÌNH」
☆ Danh từ
Trầm cảm kiểu mới

新型うつ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 新型うつ
新型うつ病 しんがたうつびょう
bệnh trầm cảm kiểu mới
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
新型 しんがた
kiểu mới, mẫu mới, mốt mới
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
新型インフルエンザ しんがたインフルエンザ
cúm chủng mới
新型肺炎 しんがたはいえん
viêm phổi thể mới
小型新聞 こがたしんぶん
báo có số lượng phát hành ít
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.