新型
しんがた「TÂN HÌNH」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Kiểu mới, mẫu mới, mốt mới
新型
の
フォード
の
中型車
を
買
いたいのですが,
付属品一式付
けて
幾
らですか.
Tôi muốn mua một cái Ford kiểu mới, giá kèm đầy đủ phụ kiện là bao nhiêu? .
新型転換炉
Lò phản ứng kiểu mới .
新型
は
来年
はじめ
市販
される
見込
みです。
Mẫu xe mới dự kiến sẽ được đưa ra thị trường vào đầu năm sau.
New style or model

新型 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 新型
新型インフルエンザ しんがたインフルエンザ
cúm chủng mới
新型肺炎 しんがたはいえん
viêm phổi thể mới
新型うつ しんがたうつ
trầm cảm kiểu mới
新型うつ病 しんがたうつびょう
bệnh trầm cảm kiểu mới
新型転換炉 しんがたてんかんろ
Lò phản ứng Chuyển đổi Nhiệt Tiên tiến.
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
小型新聞 こがたしんぶん
báo có số lượng phát hành ít