Kết quả tra cứu 新型
Các từ liên quan tới 新型
新型
しんがた
「TÂN HÌNH」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Kiểu mới, mẫu mới, mốt mới
新型
の
フォード
の
中型車
を
買
いたいのですが,
付属品一式付
けて
幾
らですか.
Tôi muốn mua một cái Ford kiểu mới, giá kèm đầy đủ phụ kiện là bao nhiêu? .
新型転換炉
Lò phản ứng kiểu mới .
新型
は
来年
はじめ
市販
される
見込
みです。
Mẫu xe mới dự kiến sẽ được đưa ra thị trường vào đầu năm sau.
◆ New style or model

Đăng nhập để xem giải thích