Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
出生前診断 しゅっしょうまえしんだん
chẩn đoán trước khi sinh
診断出力 しんだんしゅつりょく
đầu ra chẩn đoán
着床前診断 ちゃくしょーまえしんだん
chẩn đoán tiền cấy ghép (phôi,...)
診断 しんだん
sự chẩn đoán; chuẩn đoán.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
診断医 しんだんい
bác sĩ chấn đoán