Các từ liên quan tới 新城郡 (四川省)
四川省 しせんしょう
tỉnh Tứ Xuyên
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
えねるぎーしょう エネルギー省
Cục Năng lượng; Bộ năng lượng
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
四川 しせん
Tứ Xuyên
しょうえねるぎーさーびす(えすこ) 省エネルギーサービス(エスコ)
Công ty Dịch vụ Năng lượng; năng lượng.
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.