Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新堂冬樹
新樹 しんじゅ
cây non; cây mới
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
堂堂 どうどう
lộng lẫy; chính (vĩ đại); đầy ấn tượng
冬 ふゆ
đông
堂堂と どうどうと
không có sự xin lỗi; không có sự ngập ngừng
堂 どう
temple, shrine, hall
堂堂巡り どうどうめぐり
đi vòng quanh bên trong xoay quanh