Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新堂幸司
会堂司 かいどうづかさ かいどうつかさ
cái thước đo (của) một giảng đường
司教座聖堂 しきょうざせいどう
nhà thờ chính tòa
堂堂 どうどう
lộng lẫy; chính (vĩ đại); đầy ấn tượng
幸 さち こう さき
sự may mắn; hạnh phúc.
堂堂と どうどうと
không có sự xin lỗi; không có sự ngập ngừng
司 し
office (government department beneath a bureau under the ritsuryo system)
堂 どう
temple, shrine, hall
堂堂たる どうどうたる
lộng lẫy; đáng kính; uy nghi; đầy ấn tượng; trang nghiêm