Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
清新 せいしん
làm tươi; mới
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
永久保管 えいきゅうほかん とわほかん
lưu trữ cố định
永久保存 えいきゅうほぞん
lưu trữ vĩnh viễn
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
清新の気 せいしんのき
tâm trạng chung (của) mát mẻ
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.