Các từ liên quan tới 新天町 (宇部市)
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
天部 てんぶ
những chúng sinh sống trong tam thiện đạo, trong một tình trạng hạnh phúc, tuy nhiên vẫn nằm trong vòng luân hồi của thế giới ta bà
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
市町 しちょう いちまち
Một khu thương mại tồn tại trước thời hiện đại
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
宇宙/天文 うちゅう/てんもん
Vũ trụ/thiên văn
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.