賭博 とばく
sự đánh bạc; cờ bạc
賭博場 とばくじょう
cái nhà trò cờ bạc ((sự) may rủi); chơi phòng; hang trò cờ bạc ((sự) may rủi)
女教師 おんなきょうし じょきょうし
giáo viên nữ
肌脱ぐ はだぬぐ
cởi một hoặc hai bên tay áo (để lộ da thịt)
賭 と
sự đánh cược, sự đánh bạc
一肌脱ぐ ひとはだぬぐ
sự giúp đỡ, hỗ trợ