Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
夫妻 ふさい
vợ chồng; phu thê.
新妻 にいづま
Vợ mới cưới
夫と妻 おっととつま
phu phụ.
一夫多妻 いっぷたさい
đa thê.
一夫一妻 いっぷいっさい
một vợ một chồng
一妻多夫 いっさいたふ いちつまたおっと
tình trạng nhiều chồng
昭和維新 しょうわいしん
sự khôi phục triều đại Showa
昭昭 しょうしょう
rõ ràng, sáng sủa, đơn giản, hiển nhiên