Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新宅雅也
新宅 しんたく
nhà mới (mới xây hoặc mới chuyển đến); nhà mới ra riêng (của người tách ra ở riêng khỏi gia đình)
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
新興住宅地 しんこうじゅうたくち
khu dân cư mới
雅 みやび が
Duyên dáng, thanh lịch
可也 かなり
kha khá; đáng chú ý; khá
宅 たく
nhà của ông bà; ông; bà (ngôi thứ hai)
端雅 たんが
thanh lịch
雅美 まさみ
Vẻ đẹp tao nhã, nhã nhặn