Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
新保守主義 しんほしゅしゅぎ
chủ nghĩa tân bảo thủ
谷 たに
khe
守 かみ もり
bảo mẫu; người trông trẻ
蟀谷 こめかみ
Thái dương
谷偏 たにへん
kanji "valley" radical at left
谷風 たにかぜ
cơn gió thung lũng
河谷 かこく
Thung lũng sông
合谷 ごうこく
Huyệt hợp cốc(ở bàn tay)