Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新実徳英
英字新聞 えいじしんぶん
tờ báo ngôn ngữ tiếng anh
実践道徳 じっせんどうとく
đạo đức thực tiễn
文徳実録 もんとくじつろく
Montoku Jitsuroku (hoàn thành vào năm 879, đây là văn bản thứ năm trong bộ Sáu bộ Quốc sử của Nhật Bản)
悪徳新聞 あくとくしんぶん
tờ báo vô trách nhiệm
赤実蒲公英 あかみたんぽぽ アカミタンポポ
bồ công anh
実用新案 じつようしんあん
mẫu mã có tính thực dụng
新郎の実家 しんろうのじっか
nhà trai.
実用新案権 じつよーしんあんけん
mô hình tiện ích đúng