Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新宣陽門院
院宣 いんぜん いんせん
lệnh đế quốc (sắc lệnh); sắc lệnh (của) hoàng đế giam mình trong nhà tu kín
門院 もんいん
quả phụ hoàng hậu
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
病院各部門 びょういんかくぶもん
các khoa trong bệnh viện
新口動物上門 しんこうどうぶつじょうもん
động vật miệng thứ sinh