Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新宮行朝
行宮 あんぐう
hành cung
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
朝日新聞 あさひしんぶん
báo Asahi
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
朝夕の行 あさゆうのぎょう あさゆうのくだり
dịch vụ cho cả buổi sáng lẫn buổi tối
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
新株発行 しんかぶはっこう
phát hành cổ phiếu mới