Các từ liên quan tới 新宿住友ビルディング
住友 すみとも
sumitomo (công ty)
tòa nhà cao tầng; bin đinh.
キャパシティビルディング キャパシティービルディング キャパシティ・ビルディング キャパシティー・ビルディング
capacity building
三井住友 みついすみとも
Mitsui Sumitomo, Sumitomo Mitsui
住友銀行 すみともぎんこう
tên ngân hàng ở nhật
住友財閥 すみともざいばつ
tập đoàn Sumitomo
ビルディングオートメーション ビルディング・オートメーション
building automation
あじあいじゅうろうどうしゃせんたー アジア移住労働者センター
Trung tâm Di cư Châu Á