Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新宿百人町事件
人質事件 ひとじちじけん
sự cố liên quan đến bắt con tin
殺人事件 さつじんじけん
vụ giết người, vụ án giết người
人事訴訟事件 じんじそしょうじけん
kiện tụng liên quan đến tình trạng cá nhân (e.g. ly dị những hoạt động, vân vân.)
百事 ひゃくじ
mọi thứ
事件 じけん
đương sự
百人百様 ひゃくにんひゃくよう
Năm người mười ý (nhiều người thì có nhiều suy nghĩ khác nhau)
民事事件 みんじじけん
dân sự.
刑事事件 けいじじけん
vụ án hình sự