Các từ liên quan tới 新富士駅 (北海道)
北海道 ほっかいどう
northernmost (của) bốn hòn đảo chính (của) nhật bản
北海道犬 ほっかいどうけん ほっかいどういぬ
Hokkaido dog, dog breed native to Hokkaido
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
海士 かいし
ngư dân
富士薊 ふじあざみ フジアザミ
Cirsium purpuratum (một loài thực vật có hoa trong họ Cúc)
富士桜 ふじざくら
anh đào Phú Sĩ
赤富士 あかふじ
khi núi Phú Sĩ xuất hiện màu đỏ do ánh nắng mặt trời (đặc biệt là vào sáng sớm từ cuối mùa hè đến đầu mùa thu)
富士通 ふじつう
công ty Fujitsu