Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新小岩信号場駅
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
岩場 いわば
vùng nhiều đá tảng; vùng đá dốc đứng (thích hợp để leo vách đá)
信号 しんごう
báo hiệu
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
トーン信号 トーンしんごー
tín hiệu đa tần số kép