Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新山響平
エヌきょう N響
dàn nhạc giao hưởng NHK
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
新平民 しんへいみん
name given to the lowest rank of the Japanese caste system after its abolition
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
平山城 ひらやまじろ ひらさんじょう
lâu đài trên một ngọn đồi đồng bằng
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.