Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新岐阜駅前駅
岐阜 ぎふ
tỉnh Gifu
分岐駅 ぶんきえき
ga phân tuyến
駅前 えきまえ
trước ga
岐阜県 ぎふけん
tỉnh gifu nhật bản
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
駅前留学 えきまえりゅうがく
việc tham gia học ngoại ngữ tại một trường gần ga xe lửa
駅前通り えきまえどおり
đường phố bên trong đối diện (của) nhà ga
駅前広場 えきまえひろば
nhà ga thẳng góc (công viên (trung tâm mua sắm))