Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
新興国 しんこうこく
các nước đang phát triển.
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
国境駅 こっきょうえき
ga biên giới.
新韓国党 しんかんこくとう
phe (đảng) korea mới
国民新党 こくみんしんとう
đảng Tân Dân Chủ