新興国
しんこうこく「TÂN HƯNG QUỐC」
☆ Danh từ
Các nước đang phát triển.

新興国 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 新興国
新興国市場 しんこうこくしじょう
thị trường mới nổi
新興 しんこう
sự tăng lên; tăng lên; sự phát triển; phát triển; sự nổi lên; nổi lên.
興国 こうこく
làm cho đất nước thịnh vượng; quốc gia thịnh vượng
新興宗教 しんこうしゅうきょう
tôn giáo mới.
新興企業 しんこうきぎょう
công ty khởi động, công ty liên doanh
新興財閥 しんこうざいばつ
tài phiệt mới nổi
新興都市 しんこうとし
thành phố mới nổi
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.