Các từ liên quan tới 新島村ふれあいバス
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
桁あふれ けたあふれ
tràn qua
sự tràn ra, nước lụt, phần tràn ra, phần thừa, cuộc họp ngoài hộ trường chính [, ouvə'flou], tràn qua, làm tràn ngập, đầy tràn, chan chứa
ふれあい広場 ふれあいひろば
địa điểm họp; khu vực mở cho các cuộc họp, siêu thị,...
バスてい バス停
điểm đỗ xe buýt.
連節バス れんせつバス
xe bus nối toa