Các từ liên quan tới 新幹線第二総合指令所
新幹線 しんかんせん
tàu siêu tốc.
ミニ新幹線 ミニしんかんせん
mini-shinkansen (là tên gọi của khái niệm chuyển đổi các tuyến đường sắt khổ hẹp 1.067 mm sang khổ tiêu chuẩn 1.435 mm để sử dụng cho các dịch vụ tàu shinkansen ở Nhật Bản)
第二組合 だいにくみあい
liên hiệp lao động thứ hai (gốm những người đã rút khỏi hay không tham gia liên đoàn lao động chính thức)
指令 しれい
chỉ thị; mệnh lệnh.
幹線 かんせん
tuyến chính; đường chính
幹線結合器 かんせんけつごうき
thiết bị nối ghép trục chính
フィリピン総合指数 フィリピンそーごーしすー
chỉ số
クアラルンプール総合指数 クアラルンプールそーごーしすー
chỉ số klse