Các từ liên quan tới 新幹線952形・953形電車
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
新幹線 しんかんせん
tàu siêu tốc.
新形 しんがた
kiểu mới, mẫu mới, mốt mới
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
線形 せんけい
tuyến tính
ミニ新幹線 ミニしんかんせん
mini-shinkansen (là tên gọi của khái niệm chuyển đổi các tuyến đường sắt khổ hẹp 1.067 mm sang khổ tiêu chuẩn 1.435 mm để sử dụng cho các dịch vụ tàu shinkansen ở Nhật Bản)
語幹形成 ごかんけいせい
hình thành từ gốc từ