Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ポンプ座 ポンプざ
chòm sao tức đồng
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
圧搾ポンプ あっさくポンプ
cái bơm nén
座所 ざしょ
chỗ ngồi.
油圧ポンプ
bơm thủy lực
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
増圧弁 ぞうあつべん
van tăng áp
ご座所 ござしょ
ngai vàng; ngôi vua.