Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新座洞道火災事故
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
鉄道事故 てつどうじこ
sự cố đường sắt
火災 かさい
bị cháy
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
故事 こじ
tích cổ; chuyện cổ; điển cố; chuyện cũ; sự kiện lịch sử
事故 じこ ことゆえ
biến cố
火災流 かさいりゅう
luồng pyroclastic (kiểu sự phun núi lửa); ném đá vào cơn gió
大事故 だいじこ
tai nạn nghiêm trọng, sự cố lớn