Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
座 ざ
chỗ ngồi; địa vị; không khí; cung (trong bói toán)
郡 ぐん こおり
huyện
新 しん さら あら にい
tân; mới
新郎新婦 しんろうしんぷ
Cô dâu và chú rể.
菊座 きくざ
vòng đệm nhiều cánh, vòng đệm cánh hoa
オペラ座 オペラざ
nhà hát opera
石座 いしざ
Chỗ đặt viên đá