Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
建築材料 けんちくざいりょう
vật liệu xây dựng
建築 けんちく
kiến trúc
鋼材 こうざい
vật liệu sắt; cốt; cốt thép.
建材 けんざい
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
大建築 だいけんちく
kiến trúc lớn
ビザンチン建築 ビザンチンけんちく
kiến trúc Byzantine
建築師 けんちくし
kiến trúc sư.