新建ち
しんだち「TÂN KIẾN」
☆ Danh từ
Tòa nhà mới; công trình mới
その
新建
ちの
ビル
は
近代的
な
デザイン
が
特徴
です。
Tòa nhà mới xây đó có đặc trưng là thiết kế hiện đại.

新建ち được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 新建ち
新建材 しんけんざい
chất tổng hợp xây dựng vật chất
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
建ち絵図 たちえず
bản đồ toà nhà
新株落ち しんかぶおち
không có quyền yêu cầu (mua) cổ phần mới
建地 たてじ
Thanh chống đứng của giàn giáo