新弟子検査
しんでしけんさ
☆ Danh từ
Kiểm tra y tế của những người tham gia đấu vật chuyên nghiệp

新弟子検査 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 新弟子検査
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
新弟子 しんでし
đệ tử mới (lĩnh vực thể thao, nghệ thuật)
弟弟子 おとうとでし
học trò nhỏ (của cùng một sư phụ); đệ tử nhỏ tuổi; thành viên cấp dưới
検査 けんさ
sự kiểm tra; kiểm tra
子弟 してい
đệ tử; bọn đàn em.
弟子 でし ていし ていし、で し
đệ tử
兄弟弟子 きょうだいでし
fellow pupil (apprentice)