Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
新式 しんしき
hình thức mới; thể thức mới
新形 しんがた
kiểu mới, mẫu mới, mốt mới
形式 けいしき
hình thức; cách thức; phương thức; kiểu
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
新式の しんしきの
lối mới.
新方式 しんほうしき
phương thức mới
最新式 さいしんしき
kiểu dáng mới nhất; loại mới nhất