Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
得得 とくとく
hãnh diện, tự hào; đắc ý, đắc thắng
得 とく う
sự ích lợi; lãi
町 まち ちょう
thị trấn; con phố.
得手不得手 えてふえて
điểm mạnh và điểm yếu, thích và không thích
新 しん さら あら にい
tân; mới
超得 ちょうとく
Cực lời
得心 とくしん
sự tâm đắc
余得 よとく
thu nhập ngoài lương; lợi nhuận phụ thêm