Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無手勝流 むてかつりゅう
winning without fighting, method used to win without fighting
む。。。 無。。。
vô.
勝手 かって
ích kỷ; chỉ biết nghĩ đến mình
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
無心 むしん
vô tâm.
新手 あらて しんて
người mới đến
手前勝手 てまえがって
tự cho mình là trung tâm
得手勝手 えてかって
cứng đầu cứng cổ, bướng bỉnh