新生児溶血性疾患
しんせいじようけつせいしっかん
☆ Danh từ
Bệnh tan máu ở trẻ sơ sinh
新生児溶血性疾患
はRh
因子不一致
によって
引
き
起
こされることがあります。
Bệnh tan máu ở trẻ sơ sinh có thể xảy ra do bất đồng nhóm máu Rh.

新生児溶血性疾患 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 新生児溶血性疾患
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
出血性疾患 しゅっけつせーしっかん
bệnh lý về xuất huyết
双生児の疾患 そうせいじのしっかん
bệnh ở trẻ sinh đôi
胎児疾患 たいじしっかん
bệnh của thai nhi
虚血性心疾患 きょけつせいしんしっかん
bệnh tim thiếu máu cục bộ
血管疾患 けっかんしっかん
bệnh mạch máu
血液疾患 けつえきしっかん
bệnh huyết học
血液疾患とリンパ疾患 けつえきしっかんとリンパしっかん
bệnh lý về máu và bạch huyết