Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
新方式 しんほうしき
phương thức mới
新方言 しんほうげん
tiếng địa phương mới
徳川方 とくがわがた
tokugawa có cạnh
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.