Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
新生活方式 しんせいかつほうしき
nếp sống mới.
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
新式 しんしき
hình thức mới; thể thức mới
方式 ほうしき
cách thức
新方言 しんほうげん
tiếng địa phương mới
新式の しんしきの
lối mới.
新形式 しんけいしき
mới - cấu trúc thành hình