新式
しんしき「TÂN THỨC」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Hình thức mới; thể thức mới
新式武器
Vũ khí theo hình thức mới .
Theo hình thức mới; mang thể thức mới
新式武器
Vũ khí theo hình thức mới .

Từ trái nghĩa của 新式
新式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 新式
新式の しんしきの
lối mới.
最新式 さいしんしき
kiểu dáng mới nhất; loại mới nhất
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
新方式 しんほうしき
phương thức mới
新形式 しんけいしき
mới - cấu trúc thành hình
新生活方式 しんせいかつほうしき
nếp sống mới.
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).