Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新明
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
新発明 しんはつめい
phát minh mới
明治維新 めいじいしん
duy tân Minh Trị; Minh Trị duy tân.
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
明明 あきらあきら
say mèm
せんめいみしょう(つみに)ほけんしょうけん 鮮明未詳(積荷)保険証券
đơn bảo hiểm bao.
新 しん さら あら にい
tân; mới