Các từ liên quan tới 新春オールスター大運動会
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
アジアたいかい アジア大会
đaị hội thể thao Châu Á; đại hội
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
運動会 うんどうかい
cuộc thi thể thao; hội thi thể thao
オールスター オール・スター
dàn diễn viên toàn sao
社会運動 しゃかいうんどう
sự chuyển động xã hội