Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
箱根 はこね
Tên của chuyến tàu
ゴミばこ ゴミ箱
thùng rác.
新春 しんしゅん
tân xuân.
新伝 しんでん
phong cách mới; phong cách hiện đại
駅伝 えきでん
xe ngựa chạy tuyến; trạm dịch mã (ngày xưa); trạm dịch
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.