Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
男は度胸女は愛敬 おとこはどきょうおんなはあいきょう
đàn ông thì mạnh mẽ, phụ nữ thì nhã nhặn
欲望 よくぼう
dục vọng
はと胸 はとむね
ngực chim bồ câu (một kiểu ngực của phụ nữ)
女男 おんなおとこ
feminine man, effeminate man
男女 おとこおんな だんじょ なんにょ
nam nữ
度胸 どきょう
sự dũng cảm; sự can đảm; sự gan góc
新春 しんしゅん
tân xuân.
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.