Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新月社
赤新月社 せきしんげつしゃ
Hiệp hội Trăng lưỡi liềm đỏ
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
新月 しんげつ
trăng non, trăng thượng tuần
新正月 しんしょうがつ
tháng giêng (theo lịch mới)
新聞社 しんぶんしゃ
tòa báo
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
新人社員 しんじんしゃいん
lính mới, tân nhân viên