新期
しんき「TÂN KÌ」
☆ Danh từ
Mùa mới, kì mới
新期
に
スタート
した
テレビ番組
だが、あいも
変
わらず
新味
がないな。
Các chương trình của T.V mùa mới cũng giống như các chương trình cũ hơn bao giờ hết.

新期 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 新期
新学期 しんがっき
học kỳ mới.
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
期 き
kì; thời gian
在留期間更新許可 ざいりゅうきかんこうしんきょか
sự cho phép gia hạn visa
新 しん さら あら にい
tân; mới
無期延期 むきえんき
sự kéo dài vô thời hạn