Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
新札
しんさつ
Tiền mới phát hành
札 さね さつ ふだ ふみた ふんだ
thẻ; nhãn.
カス札 カスふだ
card only worth 1 point (in hanafuda)
株札 かぶふだ
hóa đơn chứng khoán
鑑札 かんさつ
giấy phép; sự cho phép; chứng chỉ
木札 きふだ
thẻ gỗ
札束 さつたば
cuộn tiền.
応札 おうさつ
thầu
札片 さつびら
money, cash
「TÂN TRÁT」
Đăng nhập để xem giải thích