札片を切る さつびらをきる
to spend money freely, to blow one's money
片片 へんぺん
những mảnh chắp vá; từng mảnh vỡ
札 さね さつ ふだ ふみた ふんだ
thẻ; nhãn.
片 びら ビラ ひら かた へん
một (một cặp)
カス札 カスふだ
card only worth 1 point (in hanafuda)
株札 かぶふだ
hóa đơn chứng khoán
鑑札 かんさつ
giấy phép; sự cho phép; chứng chỉ