Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新村 (松本市)
市松 いちまつ
(hoa văn)kẻ sọc
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
一本松 いっぽんまつ
cái cây thông cô độc
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
市町村 しちょうそん
thành phố, thị trấn và làng mạc; đơn vị hành chính địa phương cấp cơ sở của Nhật Bản
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
新見本 しんみほん
mẫu hàng mới.
日本新 にほんしん
kỷ lục mới của Nhật Bản