Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
雄 お おす オス
đực.
源 みなもと
nguồn.
雄雄しい おおしい
mạnh mẽ; người dũng cảm; anh hùng
村 むら
làng
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
雄犬 おすいぬ おいぬ
chó đực
雄蜂 おばち
ong đực.
雄武 ゆうぶ おうむ
Tính gan dạ, tính can đảm, sự dũng cảm